Vật liệu Sợi_in_3D

Sợi inTính chất đặc biệtSử dụngSức mạnhTỉ trọngMềm dẻoĐộ bềnMức độ khó inNhiệt độ in

(˚C)

Nhiệt độ bàn in (˚C)Ghi chú
PLADễ inSản phẩm tiêu dùngTrung bình1240 kg/m³[5]ThấpTrung bìnhThấp180 - 230Không cần gia nhiệt
Phân hủy sinh học
ABSBềnCác bộ phận chức năngTrung bình1010 kg/m³[6]Trung bìnhCaoTrung bình210 - 25050 - 100
Chống va đập
PETG (XT, N‑Vent)Dẻo hơn PLA hoặc ABSTất cảTrung bình1270 kg/m³[7]CaoCaoTrung bình220 - 235Không cần gia nhiệt
Bền
NylonBền chắcTất cảCaoCaoCaoTrung bình220 - 26050 - 100Hút ẩm, giữ kín khi không sử dụng
Dẻo
Dai
TPECực kỳ dẻoBộ phận đàn hồiThấpCaoTrung bìnhCao225 - 23540In rất chậm
Giống cao suThiết bị đeo được
TPUCực kỳ dẻoChi tiết đàn hồiThấpCaoTrung bìnhCao225 - 235Không cần gia nhiệt bàn inIn chậm
Giống cao suThiết bị đeo được
GỗBệ mặt hoàn thiện giống gỗTrang trí nội thấtTrung bìnhTrung bìnhTrung bìnhTrung bình195 - 220Không cần gia nhiệt bàn in
HIPSKhông tan đượcCấu trúc hỗ trợ khi sử dụng ABS trên máy in đầu phun kép.Thấp1040 kg/m3[8]Trung bìnhCaoTrung bình210 - 25050 - 100
Phân hủy sinh học
PVAKhông tan đượcCấu trúc đỡ khi sử dụng PLA hoặc ABS trên máy in phun kép.CaoThấpTrung bìnhThấp180 - 230Không cần gia nhiệt bàn inHút ẩm, giữ kín khi không sử dụng
Hòa tan trong nước
Phân hủy sinh học
chịu dầu
PET (CEP)Bền chắcTất cảCaoCaoCaoTrung bình220 - 250Không cần gia nhiệt bàn in
Dẻo
Bền dai
Có thể tái chế
PLA Kim loạiBề mặt hoàn thiện như kim loạiTrang sứcTrung bìnhThấpCaoHigh195 - 220Không cần gia nhiệt bàn inSử dụng vòi phun cứng
PLA Carbon FiberRigidCác chi tiết cấu trúcTrung bìnhThấpCaoTrung bình195 - 220Không cần gia nhiệt bàn inSử dụng vòi phun cứng
Bền chắc hơn PLA tinh khiết
Lignin (bioFila)Phân hủy sinh họcTrung bìnhThấpTrung bìnhThấp190 - 22555
Bền chắc hơn PLA
PolycacbonatRất bềnChi tiết cấu trúcCao1.18 – 1.20 g/cm³[9]CaoCaoTrung bình270 - 31090 - 105
Dẻo
Bền dai
Trong suốt
Chịu nhiệt
Dẫn điệnDẫn điệnThiết bị điện tửTrung bìnhTrung bìnhThấpThấp215 - 230Không cần gia nhiệt bàn inSử dụng vòi phun cứng
Sáp (MOLDLAY)Tan chảyĐúc khuôn mẫu cháyThấpThấpThấpThấp170 - 180Không cần gia nhiệt bàn in
PETT (T‑Glase)Bền chắcChi tiết cấu trúcCaoCaoCaoTrung bình235 - 240Không cần gia nhiệt bàn in
Dẻo
Trong suốt
Trong
ASARắnNgoài trờiTrung bìnhThấpCaoTrung bình240 - 260100 - 120
Bền
Bền dưới thời tiết
PPDẻoCác bộ phận dẻoTrung bìnhCaoTrung bìnhCao210 - 230120 - 150
Bền với hóa chất
POM, AcetalBềnCác bộ phận cấu trúcCaoThấpTrung bìnhCao210 - 225130
Rắn
Ma sát thấp
Đàn hồi
PMMA, AcrylicRắnrowspan="5" Khuếch tán ánh sángTrung bìnhThấpCaoTrung bình235 - 250100 -120
Bền
Trong suốt
Trong
Chịu va đập
Sa thạch (LAYBRICK)Bề mặt đá sa thạchKiến trúcThấpThấpThấpTrung bình165 - 210Không cần gia nhiệt bàn in
Glow-In-The-DarkSángVuiTrung bìnhTrung bìnhTrung bìnhThấp215Không cần gia nhiệt bàn inSử dụng vòi phun cứng
Huỳnh quang
Làm sạchLàm sạchChống tắc vòi phunN/AN/AN/AThấp150 - 260Không cần gia nhiệt bàn in
PC/ABSRắnChi tiết cấu trúcTrung bìnhThấpCaoCao260 - 280120
Bền
Chịu va đập
Co dãn được
Biến dạng vì nhiệt
Từ tínhTừ tínhVuiTrung bìnhTrung bìnhTrung bìnhCao195 - 220Không cần gia nhiệt bàn in
Thay đổi màu sắcThay đổi màu sắcVuiTrung bìnhTrung bìnhTrung bìnhThấp215Không cần gia nhiệt bàn in
nGenTương tự như PETGTất cảTrung bìnhCaoCaoTrung bình210 - 24060
Chịu nhiệt
trong suốt
TPCCực kì dẻoChi tiết đàn hồiThấpCaoTrung bìnhCao21060 - 100
Giống cao suNgoài trời
Bền với hóa chất
Chịu nhiệt
Chống tia UV
PORO-LAYNước hòa tan một phầnThử nghiệmThấpCaoTrung bìnhThấp220 - 235Không cần gia nhiệt bàn in
FPEDẻoChi tiết dẻoThấpCaoCaoTrung bình205 - 25075[10][11][12][13][14]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Sợi_in_3D http://3dinsider.com/3d-printing-materials/ http://3dprintingforbeginners.com/filamentprimer/ http://3dprintingfromscratch.com/common/3d-printer... http://www.fabbaloo.com/blog/2015/7/26/a-curious-t... http://www.formfutura.com/175mm-easyfil-pla-sapphi... http://www.formfutura.com/formfutura-175mm-easyfil... http://www.formfutura.com/formfutura-175mm-premium... http://makezine.com/2015/02/11/how-it-is-made-3d-p... http://www.polymaker.com/shop/polymaker-pc-max/ https://filaments.ca/pages/temperature-guide